Bước tới nội dung

变质作用

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

变质作用

  1. (Địa chất) Quá trình biến chất.
  2. Tác dục biến chất.

Dịch

[sửa]