同性
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Trung Quốc[sửa]
like; same; similar like; same; similar; together; alike; with |
sex; nature; suffix corresponding to ‑ness or ‑ity | ||
---|---|---|---|
giản. và phồn. (同性) |
同 | 性 |
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
同性
Hậu duệ[sửa]
Sino-Xenic (同性):
- Tiếng Nhật: 同性 (dōsei)
- Tiếng Okinawa: 同性 (dōshī)
- Tiếng Triều Tiên: 동성 (同性, dongseong)
- Tiếng Việt: đồng tính (同性)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan thoại có các từ đồng âm
- Mục từ tiếng Quảng Đông có các từ đồng âm
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Nam
- Tính từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Quảng Đông
- Tính từ tiếng Khách Gia
- Tính từ tiếng Mân Nam
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Trung Quốc