Bước tới nội dung

呀嗪

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Trung Quốc + .

Danh từ

[sửa]

吖嗪

  1. -azin: tên hợp chất hữu cơ không no với sáu mạch nốichứa một hoặc một số nguyên tử nitrogen, như pyridine, pyridazine, tetrazine.

Dịch

[sửa]