吖
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
吖 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: ā (a1)
- Wade–Giles: a1
Thán từ
[sửa]吖
Tra từ bắt đầu bởi | |||
吖 |
|
吖
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |