Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5416, 吖
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5416

[U+5415]
CJK Unified Ideographs
[U+5417]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 03” ghi đè từ khóa trước, “金38”.

Từ nguyên

[sửa]

Từ + .

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)