哀怜

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Trung Quốc + .

Động từ[sửa]

哀怜

  1. thương hại, thương, thương cảm
    ,哀怜- con côi mẹ góa khiến người ta thương cảm