孤
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
孤 |
Mục lục
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 8
- Bộ thủ: 子 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5B64 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hiragana みなしご
- Chữ Hangul: 고
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
孤
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
孤 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɔ˧˧ ko˧˧ kɔ̤j˨˩ ɣɔ˧˧ ɣɔ̤˨˩ koj˧˧ | kɔ˧˥ ko˧˥ kɔj˧˧ ɣɔ˧˥ ɣɔ˧˧ koj˧˥ | kɔ˧˧ ko˧˧ kɔj˨˩ ɣɔ˧˧ ɣɔ˨˩ koj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɔ˧˥ ko˧˥ kɔj˧˧ ɣɔ˧˥ ɣɔ˧˧ koj˧˥ | kɔ˧˥˧ ko˧˥˧ kɔj˧˧ ɣɔ˧˥˧ ɣɔ˧˧ koj˧˥˧ |