Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5B64, 孤
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5B64

[U+5B63]
CJK Unified Ideographs
[U+5B65]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “子 05” ghi đè từ khóa trước, “弋-6”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Ngườiẩn, ẩn sĩ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

co, , còi, go, , côi

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ ko˧˧ kɔ̤j˨˩ ɣɔ˧˧ ɣɔ̤˨˩ koj˧˧˧˥ ko˧˥ kɔj˧˧ ɣɔ˧˥ ɣɔ˧˧ koj˧˥˧˧ ko˧˧ kɔj˨˩ ɣɔ˧˧ ɣɔ˨˩ koj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ko˧˥ kɔj˧˧ ɣɔ˧˥ ɣɔ˧˧ koj˧˥˧˥˧ ko˧˥˧ kɔj˧˧ ɣɔ˧˥˧ ɣɔ˧˧ koj˧˥˧