人
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
人 |
Chữ Hán
[sửa]![]() | ||||||||
|
Tra cứu
[sửa]Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Phiên âm Hán-Việt: nhân
- Bính âm: rén (ren2)
- Wade–Giles: jen2
Từ nguyên
[sửa]Chữ này có nguồn gốc là hình người, nhìn ngang, hơi nghiêng, thấy chân và tay [1]. Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).
Ghi chú sử dụng
[sửa]Tham khảo
[sửa]- ↑ Từ nguyên của chữ 人 (tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]Bắc Kinh (nam giới)
Danh từ
[sửa]人
Dịch
[sửa]- người
- Tiếng Tây Ban Nha: hombre gđ, persona gc
- nhân loại
- ai đó
- Tiếng Tây Ban Nha: una persona gc
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
人 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲən˧˧ ɲəːn˧˧ ŋɨə̤j˨˩ | ɲəŋ˧˥ ɲəːŋ˧˥ ŋɨəj˧˧ | ɲəŋ˧˧ ɲəːŋ˧˧ ŋɨəj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲən˧˥ ɲəːn˧˥ ŋɨəj˧˧ | ɲən˧˥˧ ɲəːn˧˥˧ ŋɨəj˧˧ |