Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4EE4, 令
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4EE4

[U+4EE3]
CJK Unified Ideographs
[U+4EE5]
U+F9A8, 令
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F9A8

[U+F9A7]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F9A9]
Phồn thể
Giản thể
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 03” ghi đè từ khóa trước, “工46”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Quan toà.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lênh, liệng, lanh, loanh, lành, lình, lệnh, rình, lịnh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləjŋ˧˧ liə̰ʔŋ˨˩ lajŋ˧˧ lwajŋ˧˧ la̤jŋ˨˩ lï̤ŋ˨˩ lə̰ʔjŋ˨˩ zï̤ŋ˨˩ lḭ̈ʔŋ˨˩len˧˥ liə̰ŋ˨˨ lan˧˥ lwan˧˥ lan˧˧ lïn˧˧ lḛn˨˨ ʐïn˧˧ lḭ̈n˨˨ləːn˧˧ liəŋ˨˩˨ lan˧˧ lwan˧˧ lan˨˩ lɨn˨˩ ləːn˨˩˨ ɹɨn˨˩ lɨn˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
leŋ˧˥ liəŋ˨˨ lajŋ˧˥ lwaŋ˧˥ lajŋ˧˧ lïŋ˧˧ leŋ˨˨ ɹïŋ˧˧ lïŋ˨˨leŋ˧˥ liə̰ŋ˨˨ lajŋ˧˥ lwaŋ˧˥ lajŋ˧˧ lïŋ˧˧ lḛŋ˨˨ ɹïŋ˧˧ lḭ̈ŋ˨˨leŋ˧˥˧ liə̰ŋ˨˨ lajŋ˧˥˧ lwaŋ˧˥˧ lajŋ˧˧ lïŋ˧˧ lḛŋ˨˨ ɹïŋ˧˧ lḭ̈ŋ˨˨