令
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
令 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 5
- Bộ thủ: 人 + 3 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+4EE4 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 령
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
令
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
令 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ləjŋ˧˧ liə̰ʔŋ˨˩ lajŋ˧˧ lwajŋ˧˧ la̤jŋ˨˩ lï̤ŋ˨˩ lə̰ʔjŋ˨˩ zï̤ŋ˨˩ lḭ̈ʔŋ˨˩ | len˧˥ liə̰ŋ˨˨ lan˧˥ lwan˧˥ lan˧˧ lïn˧˧ lḛn˨˨ ʐïn˧˧ lḭ̈n˨˨ | ləːn˧˧ liəŋ˨˩˨ lan˧˧ lwan˧˧ lan˨˩ lɨn˨˩ ləːn˨˩˨ ɹɨn˨˩ lɨn˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
leŋ˧˥ liəŋ˨˨ lajŋ˧˥ lwaŋ˧˥ lajŋ˧˧ lïŋ˧˧ leŋ˨˨ ɹïŋ˧˧ lïŋ˨˨ | leŋ˧˥ liə̰ŋ˨˨ lajŋ˧˥ lwaŋ˧˥ lajŋ˧˧ lïŋ˧˧ lḛŋ˨˨ ɹïŋ˧˧ lḭ̈ŋ˨˨ | leŋ˧˥˧ liə̰ŋ˨˨ lajŋ˧˥˧ lwaŋ˧˥˧ lajŋ˧˧ lïŋ˧˧ lḛŋ˨˨ ɹïŋ˧˧ lḭ̈ŋ˨˨ |