Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5632, 嘲
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5632

[U+5631]
CJK Unified Ideographs
[U+5633]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 12” ghi đè từ khóa trước, “韭39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

  1. cười giễu, chế giễu,