嘱
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
嘱 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Bính âm: zhǔ (zhu3)
- Phiên âm Hán-Việt: chúc
- Chữ Hangul: 촉
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]嘱
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
嘱 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨuk˧˥ | ʨṵk˩˧ | ʨuk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨuk˩˩ | ʨṵk˩˧ |