Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+5631, 嘱
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5631

[U+5630]
CJK Unified Ideographs
[U+5632]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Khảo cổ học) phế tích.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chúc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuk˧˥ʨṵk˩˧ʨuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨuk˩˩ʨṵk˩˧