四世同堂
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]four | life; age; generation life; age; generation; era; world; lifetime |
|||
---|---|---|---|---|
giản. và phồn. (四世同堂) |
四 | 世 | 同堂 |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄙˋ ㄕˋ ㄊㄨㄥˊ ㄊㄤˊ
- Quảng Đông (Việt bính): sei3 sai3 tung4 tong4
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄙˋ ㄕˋ ㄊㄨㄥˊ ㄊㄤˊ
- Tongyong Pinyin: sìhshìhtóngtáng
- Wade–Giles: ssŭ4-shih4-tʻung2-tʻang2
- Yale: sz̀-shr̀-túng-táng
- Gwoyeu Romatzyh: syhshyhtorngtarng
- Palladius: сышитунтан (syšituntan)
- IPA Hán học (ghi chú): /sz̩⁵¹⁻⁵³ ʂʐ̩⁵¹ tʰʊŋ³⁵ tʰɑŋ³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: sei3 sai3 tung4 tong4
- Yale: sei sai tùhng tòhng
- Cantonese Pinyin: sei3 sai3 tung4 tong4
- Guangdong Romanization: séi3 sei3 tung4 tong4
- Sinological IPA (key): /sei̯³³ sɐi̯³³ tʰʊŋ²¹ tʰɔːŋ²¹/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Thành ngữ
[sửa]四世同堂
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese redlinks/zh-forms
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Thành ngữ tiếng Trung Quốc
- Thành ngữ tiếng Quan Thoại
- Thành ngữ tiếng Quảng Đông
- chengyu tiếng Trung Quốc
- chengyu tiếng Quan Thoại
- chengyu tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 四
- Chinese terms spelled with 世
- Chinese terms spelled with 同
- Chinese terms spelled with 堂
- Thành ngữ
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries