Bước tới nội dung

四世同堂

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
four
 
life; age; generation
life; age; generation; era; world; lifetime
giản.phồn.
(四世同堂)
同堂

Cách phát âm

[sửa]

Thành ngữ

[sửa]

四世同堂

  1. Tứ đại đồng đường.