四川

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật[sửa]

Địa danh[sửa]

四川

  1. Tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc.

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).

Địa danh[sửa]

四川

  1. Tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc.