四川
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Địa danh
[sửa]四川
- Tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc.
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Tiêu chuẩn)
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄙˋ ㄔㄨㄢ
- (Thành Đô, SP): Si4 cuan1
- (Tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
- (Quảng Châu–Hong Kong, Việt bính): sei3 cyun1
- (Đài Sơn, Wiktionary): lhu1 cun1
- Khách Gia
- (Sixian, PFS): Si-chhôn
- (Mai Huyện, Quảng Đông): xi4 con1
- Mân Đông (BUC): Sé̤ṳ-chiŏng
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương, POJ): Sù-chhoan / Sìr-chhoan / Sì-chhoan
- (Triều Châu, Peng'im): si3 cuêng1
- Ngô
- (Northern): 5sy-tshoe
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄙˋ ㄔㄨㄢ
- Tongyong Pinyin: Sìhchuan
- Wade–Giles: Ssŭ4-chʻuan1
- Yale: Sz̀-chwān
- Gwoyeu Romatzyh: Syhchuan
- Palladius: Сычуань (Syčuanʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /sz̩⁵¹ ʈ͡ʂʰu̯än⁵⁵/
- (Thành Đô)
- Bính âm tiếng Tứ Xuyên: Si4 cuan1
- Scuanxua Ladinxua Xin Wenz: Scuan
- IPA Hán học(ghi chú): /sz̩²¹³ t͡sʰuan⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: sei3 cyun1
- Yale: sei chyūn
- Cantonese Pinyin: sei3 tsyn1
- Guangdong Romanization: séi3 qun1
- Sinological IPA (key): /sei̯³³ t͡sʰyːn⁵⁵/
- (Tiếng Đài Sơn, Taicheng)
- Wiktionary: lhu1 cun1
- IPA Hán học (ghi chú): /ɬu³³ t͡sʰun³³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: Si-chhôn
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: xi con´
- Bính âm tiếng Khách Gia: xi4 con1
- IPA Hán học : /ɕi⁵⁵ t͡sʰon²⁴/
- (Mai Huyện)
- Quảng Đông: xi4 con1
- IPA Hán học : /ɕi⁵³ t͡sʰɔn⁴⁴/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: Sé̤ṳ-chiŏng
- IPA Hán học (ghi chú): /sy²¹³⁻⁵⁵ (t͡sʰ-)ʒuoŋ⁵⁵/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Chương Châu, Đài Loan (thường dùng))
- Phiên âm Bạch thoại: Sù-chhoan
- Tâi-lô: Sù-tshuan
- Phofsit Daibuun: suozhoafn
- IPA (Hạ Môn, Chương Châu): /su²¹⁻⁵³ t͡sʰuan⁴⁴/
- IPA (Cao Hùng): /su²¹⁻⁴¹ t͡sʰuan⁴⁴/
- IPA (Đài Bắc): /su¹¹⁻⁵³ t͡sʰuan⁴⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: Sìr-chhoan
- Tâi-lô: Sìr-tshuan
- IPA (Tuyền Châu): /sɯ⁴¹⁻⁵⁵⁴ t͡sʰuan³³/
- (Mân Tuyền Chương: Jinjiang, Philippines)
- Phiên âm Bạch thoại: Sì-chhoan
- Tâi-lô: Sì-tshuan
- Phofsit Daibuun: siezhoafn
- IPA (Jinjiang, Philippines): /si⁴¹⁻⁵⁵⁴ t͡sʰuan³³/
- (Triều Châu)
- Peng'im: si3 cuêng1
- Phiên âm Bạch thoại-like: sì tshueng
- IPA Hán học (ghi chú): /si²¹³⁻⁵⁵ t͡sʰueŋ³³/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Chương Châu, Đài Loan (thường dùng))
- Ngô
Địa danh
[sửa]四川
- Tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Địa danh
- Địa danh tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Tứ Xuyên
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Đài Sơn
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trều Châu
- Mục từ tiếng Ngô
- Địa danh tiếng Trung Quốc
- Địa danh tiếng Quan Thoại
- Địa danh tiếng Tứ Xuyên
- Địa danh tiếng Quảng Đông
- Địa danh tiếng Đài Sơn
- Địa danh tiếng Khách Gia
- Địa danh tiếng Mân Đông
- Địa danh tiếng Mân Tuyền Chương
- Địa danh tiếng Trều Châu
- Địa danh tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 四
- Chinese terms spelled with 川