Bước tới nội dung

土木工程

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

土木工程

  1. Xây dựng cơ bản, đào đắp.

Dịch

[sửa]