子媳

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Từ nguyên[sửa]

(tử, nghĩa là con) + (tức, nghĩa là con dâu)

Danh từ[sửa]

子媳

  1. (Trong bói toán) Tử tức; xem "tử tức" nghĩa là xem "đường con cái".