安喜朗
Giao diện
Thể loại:
- Từ tiếng Nhật đánh vần 安 là あ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 喜 là き
- Từ tiếng Nhật đánh vần 朗 là お
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 6
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji
- Tên người tiếng Nhật
- Tên tiếng Nhật dành cho nam