Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Trang đặc biệt
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji
6 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
සිංහල
Српски / srpski
ไทย
Türkçe
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji.
Trang trong thể loại “Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 236 trang.
(Trang trước) (
Trang sau
)
あ
阿亜子
亜唯華
亜唯香
亜衣可
亜依子
愛知県
文生伊
靑信號
青森県
明石港
赤信號
安喜朗
秋田県
昭十四
阿久沢
悪天候
粟国島
朝日奈
麻実子
阿仙藥
厚沢部
厚澤部
安通志
敦盛草
アマゾン河海豚
亜実子
アメリカ領ヴァージン諸島
亜由子
有明海
阿爾及
淡路島
い
委員長
以佐美
伊三美
石垣島
石川県
伊豆の国
一神教
茨城県
岩手県
印畫紙
因果律
印字機
う
卯三郎
宇都宮
え
英五郎
英四郎
英二郎
栄之助
愛媛県
お
大分県
大喜利
大阪府
大阪湾
岡山県
沖巨頭
沖縄県
尾長鴨
御前崎
温泉卵
か
海洋学
佳織里
佳音里
香央里
香川県
可換環
牡蠣油
核兵器
神楽草
加古川
春日部
佳主也
佳寿朗
佳寿郎
克太郎
勝太郎
勝間田
神奈川
火曜日
勘太郎
幹太郎
貫太郎
官僚制
き
気象庁
岸和田
北九州
北朝鮮
北広島
記念碑
岐阜県
九段線
久兵衛
京都府
く
孔雀石
熊本県
熊本港
群馬県
け
月曜日
玄武岩
こ
高知県
後背位
国際化
小蝶鮫
木漏れ日
さ
埼玉県
佐賀県
笹団子
佐世保
佐渡島
三次郎
三治郎
秋刀魚
し
滋賀県
地震学
地震學
静岡県
島根県
蒸留水
植物學
人工島
伸太朗
伸太郎
慎太朗
慎太郎
新太郎
真太郎
人類学
人類學
す
水文学
水文學
彗美子
諏訪部
せ
生理学
専門店
た
大西洋
小鳥遊
種子島
ち
千葉県
て
天津飯
天文学
と
同音語
唐菓子
東京都
東京湾
徳島県
栃木県
鳥取県
鳥羽港
苫小牧
富山県
銅鑼焼き
な
長崎県
長野県
奈良県
南京豆
に
新潟県
新潟港
新居浜
日独伊
日本語
は
八丈島
巴奈馬
春七珠
羽奈心
葉奈妙
馬乳酒
匈牙利
ひ
向日葵
日向灘
兵庫県
平仮名
広島県
ふ
福井県
福岡県
福島県
富士貴
物理学
へ
鼈甲飴
別府湾
箆蝶鮫
ほ
菩提樹
牡丹餅
北海道
ま
茅台酒
真実伊
真実衣
万実子
妙実子
満実子
眉実子
眞実子
真実子
真美子
磨実子
舞実子
雅実子
麻美子
み
三重県
美津紀
三角港
(Trang trước) (
Trang sau
)
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji
6 ngôn ngữ (định nghĩa)
Thêm đề tài