Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 6
4 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
සිංහල
Türkçe
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang này liệt kê các mục từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 6.
Trang trong thể loại “Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 6”
Thể loại này chứa 118 trang sau, trên tổng số 118 trang.
あ
愛泉
安喜朗
彰朗
昭朗
晃朗
彰展
彰将
敦盛
敦盛草
アフリカ系アメリカ人
アメリカ領ヴァージン諸島
操士
い
イギリス領インド洋地域
郁将
一朗
一誠
う
宇都宮
え
栄蔵
映智
遠視
お
小笠原諸島
統仁
己
恩人
温泉卵
か
一樹
一貴
和樹
寿樹
萬樹
一宇
一仁
一存
一将
圭純
和己
佳寿朗
和朗
数朗
克樹
勝蔵
勝仁
雄仁
豪将
克己
勝己
き
危機
気象庁
け
憲史
憲司
憲治
こ
後背位
さ
聖士
し
砂
純也
純矢
史朗
仁朗
仁郎
次朗
伸太朗
慎太朗
杏仁豆腐
そ
宗一
た
大東諸島
孝夫
孝男
孝雄
尊雄
貴勇
貴朗
貴男
貴雄
貴之
貴志
孝宏
孝浩
貴大
貴広
貴弘
貴洋
貴浩
貴裕
孝之
孝幸
孝征
孝行
敬之
敬幸
ち
地球温暖化
つ
津波警報
て
哲朗
に
乳清
の
宣和
宣雄
憲人
憲之
憲幸
は
波並
馬乳
馬乳酒
ひ
秀樹
秀憲
敬章
ふ
風朗
富士貴
藤孝
ほ
棒渦巻銀河
菩提樹
母乳
や
康延
ゆ
勇仁
よ
羊乳
善夫
善男
善雄
嘉純
れ
練乳