從軍
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]from; obey; observe from; obey; observe; follow; second cousin; lax; yielding; unhurried |
army; military; arms | ||
---|---|---|---|
phồn. (從軍) | 從 | 軍 | |
giản. (从军) | 从 | 军 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "从军".)
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄘㄨㄥˊ ㄐㄩㄣ
- Khách Gia (Sixian, PFS): chhiùng-kiûn
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄘㄨㄥˊ ㄐㄩㄣ
- Tongyong Pinyin: cóngjyun
- Wade–Giles: tsʻung2-chün1
- Yale: tsúng-jyūn
- Gwoyeu Romatzyh: tsorngjiun
- Palladius: цунцзюнь (cunczjunʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡sʰʊŋ³⁵ t͡ɕyn⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: chhiùng-kiûn
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: qiungˇ giun´
- Bính âm tiếng Khách Gia: qiung2 giun1
- IPA Hán học : /t͡ɕʰi̯uŋ¹¹ ki̯un²⁴/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
Động từ
[sửa]從軍
Hậu duệ
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese terms with uncreated forms
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Động từ tiếng Trung Quốc
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Động từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 從
- Chinese terms spelled with 軍
- Động từ
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Ngôn ngữ văn chương trong tiếng Trung Quốc
- Quân sự/Tiếng Trung Quốc