Bước tới nội dung

從軍

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
 
from; obey; observe
from; obey; observe; follow; second cousin; lax; yielding; unhurried
army; military; arms
phồn. (從軍)
giản. (从军)

(This form in the hanzi box is uncreated: "从军".)

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

從軍

  1. (văn chương) Tòng quân.

Hậu duệ

[sửa]