循環系統
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
- Quảng Đông (Việt bính): ceon4 waan4 hai6 tung2
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄒㄩㄣˊ ㄏㄨㄢˊ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
- Tongyong Pinyin: syúnhuán sìtǒng
- Wade–Giles: hsün2-huan2 hsi4-tʻung3
- Yale: syún-hwán syì-tǔng
- Gwoyeu Romatzyh: shyunhwan shihtoong
- Palladius: сюньхуань ситун (sjunʹxuanʹ situn)
- IPA Hán học (ghi chú): /ɕyn³⁵ xu̯än³⁵ ɕi⁵¹ tʰʊŋ²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: ceon4 waan4 hai6 tung2
- Yale: chèuhn wàahn haih túng
- Cantonese Pinyin: tsoen4 waan4 hai6 tung2
- Guangdong Romanization: cên4 wan4 hei6 tung2
- Sinological IPA (key): /t͡sʰɵn²¹ waːn²¹ hɐi̯²² tʰʊŋ³⁵/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ
[sửa]循環系統
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 循
- Chinese terms spelled with 環
- Chinese terms spelled with 系
- Chinese terms spelled with 統
- Danh từ
- Hệ cơ quan/Tiếng Trung Quốc