栗原
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 栗原 (Kurihara).
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄌㄧˋ ㄩㄢˊ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄌㄧˋ ㄩㄢˊ
- Tongyong Pinyin: Lìyuán
- Wade–Giles: Li4-yüan2
- Yale: Lì-ywán
- Gwoyeu Romatzyh: Lihyuan
- Palladius: Лиюань (Lijuanʹ)
- IPA Hán học (ghi chú): /li⁵¹ ɥɛn³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ riêng
[sửa]栗原
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
栗 | 原 |
くり Jinmeiyō |
はら Lớp: 2 |
kun’yomi |
Danh từ riêng
[sửa]栗原 (Kurihara)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Liên kết mục từ tiếng Trung Quốc có tham số thừa
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 栗
- Chinese terms spelled with 原
- Danh từ riêng
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Thành phốs/Tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms spelled with 栗
- Từ tiếng Nhật đánh vần 原 là はら
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji jinmeiyō
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Thành phốs/Tiếng Nhật
- Họ tiếng Nhật