Bước tới nội dung

气体

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

气体

  1. (Vật lý) thể khí, thể hơi, chất khí

Dịch

[sửa]