Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6CF5, 泵
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6CF5

[U+6CF4]
CJK Unified Ideographs
[U+6CF6]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “石 04” ghi đè từ khóa trước, “廾28”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. máy bơm, cái bơm.

Dịch

[sửa]