Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]


U+7121, 無
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7121

[U+7120]
CJK Unified Ideographs
[U+7122]
Bút thuận
0 strokes

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “火 08” ghi đè từ khóa trước, “廴36”.

Chuyển tự

[sửa]


Sự tiến hóa của chữ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Quảng Đông

[sửa]

Phó từ

[sửa]

  1. Không.