Wiktionary:Tiếng Trung Quốc/Chuỗi ngữ âm

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Bảng dưới đây liệt kê tất cả chuỗi ngữ âm của tiếng Hán thượng cổ theo Zhengzhang (2003).

Danh sách

Trang sau
𦚢 𦚢 𩨭
𢦏 𢦏
𥁕 𥁕
𧶠 覿 𧶠
孿
(*sn̥ʰid)
氿
洿
峿
魿
帿
便 便
𩏩
鼿
駿
黿
𣂁
𩡩
鶿
(*kroːlʔ)
忿
妿
礿
迿
𣳦
𥱼
貿
毿 縿
趿
餿
豿
伿
娿
紿
使
笿
鴿
缿
調
諿 箿
樿
詿
𥎊 槿
翿
窿
𩜁
渿
谿
𨥂
宿 宿
篿
𥆙 𪁪
椿
崿
觿
巿 巿
竿
羿
骿 軿
躿
彿
祿
瀀
(*ɡʷɯːɡ)
鯿
仿
(*njiɡ)
Trang sau