狐の孫
Giao diện
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms spelled with 狐
- Từ tiếng Nhật đánh vần 孫 là まご
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji hyōgaiji
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 4
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có danh pháp phân loại chưa được tạo bài (loài)
- Họ Ô rô/Tiếng Nhật