Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5B6B, 孫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5B6B

[U+5B6A]
CJK Unified Ideographs
[U+5B6C]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cháu (của ông bà).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tốn, tôn, cháu, tun

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ton˧˥ ton˧˧ ʨaw˧˥ tun˧˧to̰ŋ˩˧ toŋ˧˥ ʨa̰w˩˧ tuŋ˧˥toŋ˧˥ toŋ˧˧ ʨaw˧˥ tuŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ton˩˩ ton˧˥ ʨaw˩˩ tun˧˥to̰n˩˧ ton˧˥˧ ʨa̰w˩˧ tun˧˥˧