孫
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
孫 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 10
- Bộ thủ: 子 + 7 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5B6B (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 손
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
孫
- Cháu (của ông bà).
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
孫 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ton˧˥ ton˧˧ ʨaw˧˥ tun˧˧ | to̰ŋ˩˧ toŋ˧˥ ʨa̰w˩˧ tuŋ˧˥ | toŋ˧˥ toŋ˧˧ ʨaw˧˥ tuŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ton˩˩ ton˧˥ ʨaw˩˩ tun˧˥ | to̰n˩˧ ton˧˥˧ ʨa̰w˩˧ tun˧˥˧ |