狐
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 狐 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Hangul: 호
- Chữ Latinh:
- Bính âm: hú (hu2)
- Wade-Giles: hu2
- Yale: wu4
- Phiên âm Hán-Việt: hồ
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
狐
- Cáo.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 狐 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ho̤˨˩ | ho˧˧ | ho˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ho˧˧ | |||