Bước tới nội dung

留萌

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
Wikipedia has an article on:

Từ nguyên

[sửa]

Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 留萌 (Rumoi).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

留萌

  1. () Thành phố thuộc phó tỉnh Rumoi, Hokkaidō, Nhật Bản.

Tiếng Nhật

[sửa]
Kanji trong mục từ này

Lớp: 5
もえ > もい
Jinmeiyō
on’yomi irregular
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Danh từ riêng

[sửa]

()(もい) (Rumoi

  1. Thành phố thuộc phó tỉnh Rumoi, Hokkaidō, Nhật Bản.
  2. Cảng Rumoi.
  3. Ga Rumoi: Nhà ga cũ thuộc thành phố Rumoi, Hokkaidō, Nhật Bản. Mở cửa vào năm 1910 và đóng cửa vào năm 2023.

Tham khảo

[sửa]