留萌
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 留萌 (Rumoi).
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄌㄧㄡˊ ㄇㄥˊ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄌㄧㄡˊ ㄇㄥˊ
- Tongyong Pinyin: Lióuméng
- Wade–Giles: Liu2-mêng2
- Yale: Lyóu-méng
- Gwoyeu Romatzyh: Lioumeng
- Palladius: Люмэн (Ljumɛn)
- IPA Hán học (ghi chú): /li̯oʊ̯³⁵ mɤŋ³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ riêng
[sửa]留萌
- (~市) Thành phố thuộc phó tỉnh Rumoi, Hokkaidō, Nhật Bản.
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
留 | 萌 |
る Lớp: 5 |
もえ > もい Jinmeiyō |
on’yomi | irregular |
Danh từ riêng
[sửa]留萌 (Rumoi)
- Thành phố thuộc phó tỉnh Rumoi, Hokkaidō, Nhật Bản.
- Cảng Rumoi.
- Ga Rumoi: Nhà ga cũ thuộc thành phố Rumoi, Hokkaidō, Nhật Bản. Mở cửa vào năm 1910 và đóng cửa vào năm 2023.
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 留
- Chinese terms spelled with 萌
- Danh từ riêng
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 留 là る
- tiếng Nhật terms spelled with 萌
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji jinmeiyō
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header