網走
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 網走 (Abashiri).
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄨㄤˇ ㄗㄡˇ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄨㄤˇ ㄗㄡˇ
- Tongyong Pinyin: Wǎngzǒu
- Wade–Giles: Wang3-tsou3
- Yale: Wǎng-dzǒu
- Gwoyeu Romatzyh: Woangtzoou
- Palladius: Ванцзоу (Vanczou)
- IPA Hán học (ghi chú): /wɑŋ²¹⁴⁻³⁵ t͡soʊ̯²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ riêng
[sửa]網走
- (~市) Thành phố thuộc phó tỉnh Okhotsk, Hokkaidō, Nhật Bản.
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
網 | 走 |
あみ > あ Lớp: S |
はし(り) > ばし(り) Lớp: 2 |
kun’yomi |
Danh từ riêng
[sửa]網走 (Abashiri)
- Thành phố thuộc phó tỉnh Okhotsk, Hokkaidō, Nhật Bản.
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese terms spelled with 網
- Chinese terms spelled with 走
- Danh từ riêng
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Nhật
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- Từ tiếng Nhật đánh vần 網 là あみ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 走 là はし
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header