Bước tới nội dung

范围

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

范围

  1. phạm vi, giới hạn.

Dịch

[sửa]