茅台酒
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Từ nguyên
[sửa]
Kanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
茅 | 台 | 酒 |
まお Jinmeiyō |
たい Lớp: 2 |
ちゅう Lớp: 3 |
irregular |
Cách viết khác |
---|
茅臺酒 (kyūjitai) |
Được vay mượn từ tiếng Quan Thoại 茅台酒.
Cách viết khác
[sửa]- (less common) 茅台酒 (Maotai-shu)
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]茅台酒 (Maotai-chū)
- Rượu Mao Đài (thức uống)
Kanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
茅 | 台 | 酒 |
まお Jinmeiyō |
たい Lớp: 2 |
しゅ Lớp: 3 |
irregular | on’yomi |
Cách viết khác |
---|
茅臺酒 (kyūjitai) |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]茅台酒 (Maotai-shu)
- Dạng thay thế của 茅台酒 (Maotai-chū)
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms spelled with 茅
- tiếng Nhật terms spelled with 台
- tiếng Nhật terms spelled with 酒
- tiếng Nhật terms with irregular kanji readings
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Từ tiếng Nhật vay mượn tiếng Quan Thoại
- Từ tiếng Nhật gốc Quan Thoại
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji jinmeiyō
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 2
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Từ tiếng Nhật đánh vần 酒 là しゅ
- Forms linking to themselves
- Thức uống có cồn/Tiếng Nhật