萐莆

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Danh từ[sửa]

萐莆

  1. Một thứ cỏ báo điềm lành đời vua Nghiêu.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)