Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Mùi thơm của thóc gạo.
  2. Thơm.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)