Bước tới nội dung

質樸

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: 质朴

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
 
hostage; substance; nature
hostage; substance; nature; quality
Pak or Park (Korean surname); plain and simple
phồn. (質樸)
giản. (质朴)

(This form in the hanzi box is uncreated: "质朴".)

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

質樸

  1. Chất phác; mộc mạc.

Hậu duệ

[sửa]