Bước tới nội dung

車同軌, 書同文

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Cụm từ

[sửa]

車同軌, 書同文

  1. Khoảng cách giữa hai bánh xe như nhau, dùng cùng một loại văn tự.
    今天下車同軌, 書同文 (Nay xe trong thiên hạ có khoảng cách giữa hai bánh như nhau, dùng cùng một văn tự).
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)