釧路
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Vay mượn chính tả từ tiếng Nhật 釧路 (Kushiro).
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄔㄨㄢˋ ㄌㄨˋ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄔㄨㄢˋ ㄌㄨˋ
- Bính âm thông dụng: Chuànlù
- Wade–Giles: Chʻuan4-lu4
- Yale: Chwàn-lù
- Quốc ngữ La Mã tự: Chuannluh
- Palladius: Чуаньлу (Čuanʹlu)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂʰu̯än⁵¹⁻⁵³ lu⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ riêng
[sửa]釧路
- (~市) Thành phố thuộc phó tỉnh Kushiro, Hokkaidō, Nhật Bản.
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
釧 | 路 |
くし Jinmeiyō |
ろ Lớp: 3 |
yutōyomi |
Danh từ riêng
[sửa]釧路 (Kushiro)
- Thành phố thuộc phó tỉnh Kushiro, Hokkaidō, Nhật Bản.
- Thị trấn thuộc phó tỉnh Kushiro, Hokkaidō, Nhật Bản.
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn chính tả từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Trung Quốc gốc Nhật
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 釧
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 路
- Danh từ riêng
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 釧 là くし
- Từ tiếng Nhật đánh vần 路 là ろ
- Từ tiếng Nhật có cách đọc yutōyomi
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji jinmeiyō
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji