门头沟
Chữ Hán giản thể[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh:
- Bính âm: mén tóu gōu
Danh từ[sửa]
门头沟
- tên một quận thuộc thành phố bắc kinh nằm phía tây nam ( môn đầu câu cũng có nghĩa là cửa vào của con sông )
- :门头沟区
- quận môn đầu câu
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: mentougou , place in peking