Bước tới nội dung

门头沟

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

门头沟

  1. tên một quận thuộc thành phố bắc kinh nằm phía tây nam ( môn đầu câu cũng có nghĩa là cửa vào của con sông )
  2. :门头沟区
    quận môn đầu câu

Dịch

[sửa]