Bước tới nội dung

阿尔法粒子

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]


Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

(alpha) + 粒子

Danh từ

[sửa]

阿尔法粒子

  1. Hạt alpha.

Đồng nghĩa

[sửa]