Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9667, 陧
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9667

[U+9666]
CJK Unified Ideographs
[U+9668]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Tính từ

[sửa]

Để biết cách phát âm và định nghĩa của – xem .
(Ký tự này là dạng giản thể của ).

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Xem 陧#Tiếng Trung Quốc.