顔
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
顔 |
Chữ Hán[sửa]
|
Thư pháp |
---|
Kanji (Nhật)![]() |
Tra cứu[sửa]
- Bộ thủ: 頁 + 9 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Tiếng Nhật[sửa]
Danh từ[sửa]
顔 (kao)
Tra từ bắt đầu bởi | |||
顔 |
|
Thư pháp |
---|
Kanji (Nhật)![]() |
顔 (kao)