鲑
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鲑 |
Chữ Hán giản thể[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
- Bộ thủ: 鱼 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh:
- Bính âm:guī
Danh từ[sửa]
鲑
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鲑 |
|
鲑