麗質
Giao diện
Xem thêm: 丽质
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Bính âm Hán ngữ): lìzhì , lìzhí
- (Chú âm phù hiệu): ㄌ ㄧ 'ㄓ', ㄌ ㄧ 'ㄓ'
Tiếng Quảng Đông (Việt bính) : lai zat
Danh từ
[sửa]麗質
- Cách cư xử đáng yêu (của người phụ nữ), tính khí dịu dàng, tính cách dễ chịu, thú vị.
- 天生麗質難自棄: Rất khó để phớt lờ trước vẻ đẹp tự nhiên và cách ứng xử đáng yêu của cô ấy.