Bước tới nội dung

𐌰𐍂𐌰

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Goth

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *arô, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *h₃érō. Cùng gốc với tiếng Anh cổ earn, tiếng Thượng Đức cổ aro, tiếng Norse cổ ǫrn, tiếng Hitti 𒄩𒀀𒊏𒀸.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𐌰𐍂𐌰 (ara) 

  1. Đại bàng.

Biến cách

[sửa]

Từ có nghĩa rộng hơn

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]