𐌰𐍂𐌰
Giao diện
Tiếng Goth
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *arô, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *h₃érō. Cùng gốc với tiếng Anh cổ earn, tiếng Thượng Đức cổ aro, tiếng Norse cổ ǫrn, tiếng Hitti 𒄩𒀀𒊏𒀸.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]𐌰𐍂𐌰 (ara) gđ
Biến cách
[sửa]Từ có nghĩa rộng hơn
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- Lehmann, Winfred P. (1986) “A191. *ara”, trong A Gothic Etymological Dictionary, dựa trên cuốn từ điển của Feist (ấn bản thứ 3), Leiden: E. J. Brill, tr. 40
- Streitberg, Wilhelm (1910). Die gotische Bibel. Zweiter Teil: Gotisch-griechisch-deutsches Wörterbuch. Heidelberg: Carl Winter’s Universitätsbuchhandlung, tr. 11