Bước tới nội dung

earn

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Earn EARN

Tiếng Anh

Cách phát âm

Ngoại động từ

earn ngoại động từ /ˈɜːn/

  1. Kiếm được (tiền... ); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi... ).
    to earn one's living — kiếm sống

Chia động từ

Tham khảo