Bước tới nội dung

𐌱𐍂𐌹𐌽𐌽𐍉

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Goth

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Liên quan đến tiếng German nguyên thuỷ *brinnaną. Từ nguyên cho mục này chưa đầy đủ. Bạn có thể giúp Wiktionary mở rộng và hoàn thiện nó.

Cách phát âm

[sửa]

IPA(ghi chú): /ˈbrin.noː/

Danh từ

[sửa]

𐌱𐍂𐌹𐌽𐌽𐍉 (brinnōgc

  1. Cơn sốt.
    Đồng nghĩa: 𐌷𐌴𐌹𐍄𐍉 (heitō)
    • thế kỉ IV, Wulfila (được cho là tác giả), Kinh Thánh tiếng Goth, Luca 4:38:
      𐌿𐍃𐍃𐍄𐌰𐌽𐌳𐌰𐌽𐌳𐍃 𐌸𐌰𐌽 𐌿𐍃 𐌸𐌹𐌶𐌰𐌹 𐍃𐍅𐌽𐌰𐌲𐍉𐌲𐌰𐌹 𐌲𐌰𐌻𐌰𐌹𐌸 𐌹𐌽 𐌲𐌰𐍂𐌳 S𐌴𐌹𐌼𐍉𐌽𐌹𐍃. 𐍃𐍅𐌰𐌹𐌷𐍂𐍉 𐌸𐌰𐌽 𐌸𐌹𐍃 S𐌴𐌹𐌼𐍉𐌽𐌹𐍃 𐍅𐌰𐍃 𐌰𐌽𐌰𐌷𐌰𐌱𐌰𐌹𐌳𐌰 𐌱𐍂𐌹𐌽𐌽𐍉𐌽 𐌼𐌹𐌺𐌹𐌻𐌰𐌹, 𐌾𐌰𐌷 𐌱𐌴𐌳𐌿𐌽 𐌹𐌽𐌰 𐌱𐌹 𐌸𐍉.
      usstandands þan us þizai swnagōgai galaiþ in gard Seimōnis. swaihrō þan þis Seimōnis was anahabaida brinnōn mikilai, jah bēdun ina bi þō.
      Đức Giê-su đứng dậy, rời hội đường, đến nhà Si-môn. Bấy giờ bà gia Si-môn đang bị sốt nặng. Người ta xin Ngài chữa cho bà. ([1])
    • thế kỉ IV, Wulfila (được cho là tác giả), Kinh Thánh tiếng Goth, Luca 4:39:
      𐌾𐌰𐌷 𐌰𐍄𐍃𐍄𐌰𐌽𐌳𐌰𐌽𐌳𐍃 𐌿𐍆𐌰𐍂 𐌹𐌾𐌰 𐌲𐌰𐍃𐍉𐌺 𐌸𐌹𐌶𐌰𐌹 𐌱𐍂𐌹𐌽𐌽𐍉𐌽, 𐌾𐌰𐌷 𐌰𐍆𐌻𐌰𐌹𐌻𐍉𐍄 𐌹𐌾𐌰. 𐍃𐌿𐌽𐍃𐌰𐌹𐍅 𐌸𐌰𐌽 𐌿𐍃𐍃𐍄𐌰𐌽𐌳𐌰𐌽𐌳𐌴𐌹 𐌰𐌽𐌳𐌱𐌰𐌷𐍄𐌹𐌳𐌰 𐌹𐌼.
      jah atstandands ufar ija gasōk þizai brinnōn, jah aflailōt ija. sunsaiw þan usstandandei andbahtida im.
      Ngài đến đứng bên bà, quở bệnh sốt, cơn sốt biến mất, bà liền chổi dậy phục vụ họ. ([2])
    • thế kỉ IV, Wulfila (được cho là tác giả), Kinh Thánh tiếng Goth, Máccô 1:30:
      𐌹𐌸 𐍃𐍅𐌰𐌹𐌷𐍂𐍉 S𐌴𐌹𐌼𐍉𐌽𐌹𐍃 𐌻𐌰𐌲 𐌹𐌽 𐌱𐍂𐌹𐌽𐌽𐍉𐌽: 𐌾𐌰𐌷 𐍃𐌿𐌽𐍃 𐌵𐌴𐌸𐌿𐌽 𐌹𐌼𐌼𐌰 𐌱𐌹 𐌹𐌾𐌰.
      iþ swaihrō Seimōnis lag in brinnōn: jah suns qēþun imma bi ija.
      Bà gia Si-môn sốt nặng đang nằm trên giường, họ liền cho Ngài hay. ([3])
    • thế kỉ IV, Wulfila (được cho là tác giả), Kinh Thánh tiếng Goth, Máccô 1:31:
      𐌾𐌰𐌷 𐌳𐌿𐌰𐍄𐌲𐌰𐌲𐌲𐌰𐌽𐌳𐍃 𐌿𐍂𐍂𐌰𐌹𐍃𐌹𐌳𐌰 𐌸𐍉 𐌿𐌽𐌳𐌲𐍂𐌴𐌹𐍀𐌰𐌽𐌳𐍃 𐌷𐌰𐌽𐌳𐌿 𐌹𐌶𐍉𐍃, 𐌾𐌰𐌷 𐌰𐍆𐌻𐌰𐌹𐌻𐍉𐍄 𐌸𐍉 𐍃𐍉 𐌱𐍂𐌹𐌽𐌽𐍉 𐍃𐌿𐌽𐍃, 𐌾𐌰𐌷 𐌰𐌽𐌳𐌱𐌰𐌷𐍄𐌹𐌳𐌰 𐌹𐌼.
      jah duatgaggands urraisida þō undgreipands handu izōs, jah aflailōt þō sō brinnō suns, jah andbahtida im.
      Ngài đến gần, cầm tay đỡ bà dậy, cơn sốt liền dứt, rồi bà đứng dậy phục vụ họ. ([4])

Biến cách

[sửa]
Thân từ ōn giống cái
Số ít Số nhiều
Nom. 𐌱𐍂𐌹𐌽𐌽𐍉
brinnō
𐌱𐍂𐌹𐌽𐌽𐍉𐌽𐍃
brinnōns
Voc. 𐌱𐍂𐌹𐌽𐌽𐍉
brinnō
𐌱𐍂𐌹𐌽𐌽𐍉𐌽𐍃
brinnōns
Acc. 𐌱𐍂𐌹𐌽𐌽𐍉𐌽
brinnōn
𐌱𐍂𐌹𐌽𐌽𐍉𐌽𐍃
brinnōns
Gen. 𐌱𐍂𐌹𐌽𐌽𐍉𐌽𐍃
brinnōns
𐌱𐍂𐌹𐌽𐌽𐍉𐌽𐍉
brinnōnō
Dat. 𐌱𐍂𐌹𐌽𐌽𐍉𐌽
brinnōn
𐌱𐍂𐌹𐌽𐌽𐍉𐌼
brinnōm

Từ liên hệ

[sửa]