Bước tới nội dung

𒀲

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Sumer

[sửa]

𒀲 U+12032, 𒀲
CUNEIFORM SIGN ANSHE
𒀱
[U+12031]
Cuneiform 𒀳
[U+12033]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𒀲

  1. Con lừa.
  2. Thú vật giống ngựa.