Bước tới nội dung

𒁲

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Sumer

[sửa]

𒁲 U+12072, 𒁲
CUNEIFORM SIGN DI
𒁱
[U+12071]
Cuneiform 𒁳
[U+12073]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𒁲

  1. Vụ kiện, vụ kiện cáo, việc tố tụng; việc xét xử, sự xử án.