𒂵
Chữ hình nêm[sửa]
![]() | ||||||||
|
Ký tự hình nêm[sửa]
𒂵 | Số ký tự | |
---|---|---|
MZL | 491 | |
Deimel | 319 | |
HZL | 159 |
Tham khảo[sửa]
Tiếng Akkad[sửa]
Giá trị ký tự[sửa]
Ký tự | 𒂵 |
---|---|
Chữ Sumer | GA |
Giá trị ngữ âm | ga/qa₂ |
Từ nguyên[sửa]
Vay mượn chính tả từ tiếng Sumer 𒂵 (ga, “sữa”).
Chữ tượng hình[sửa]
𒂵 (GA)
Tiếng Sumer[sửa]
Từ nguyên 1[sửa]
Danh từ[sửa]
𒂵 (ga)
Từ nguyên 2[sửa]
Động từ[sửa]
𒂵 (ga)
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
Thể loại:
- Mục từ chữ hình nêm
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Cuneiform
- Ký tự chữ viết Cuneiform
- Mục từ tiếng Akkad
- Từ tiếng Akkad vay mượn tiếng Sumer
- Từ tiếng Akkad vay mượn chính tả tiếng Sumer
- Từ tiếng Akkad gốc Sumer
- Tính từ
- Chữ tượng hình tiếng Akkad
- Mục từ tiếng Sumer
- Danh từ tiếng Sumer
- Động từ tiếng Sumer