Bước tới nội dung

𒂵

Từ điển mở Wiktionary

Chữ hình nêm

[sửa]

𒂵 U+120B5, 𒂵
CUNEIFORM SIGN GA
𒂴
[U+120B4]
Cuneiform 𒂶
[U+120B6]

Ký tự hình nêm

[sửa]
𒂵 Số ký tự
MZL 491
Deimel 319
HZL 159

Tham khảo

[sửa]

Bản mẫu:Cuneiform refs

Tiếng Akkad

[sửa]

Giá trị ký tự

[sửa]
Ký tự 𒂵
Chữ Sumer GA
Giá trị ngữ âm ga/qa₂

Từ nguyên

[sửa]

Vay mượn chính tả từ tiếng Sumer 𒂵 (ga, sữa).

Chữ tượng hình

[sửa]

𒂵 (GA)

  1. Dạng Chữ Sumer của šizbum (sữa)

Tiếng Sumer

[sửa]

Từ nguyên 1

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𒂵 (ga)

  1. Sữa.
  2. Động vật còn .

Từ nguyên 2

[sửa]

Động từ

[sửa]

𒂵 (ga)

  1. Đem, cầm.

Xem thêm

[sửa]

Bản mẫu:sux-signsee

Tham khảo

[sửa]