Bước tới nội dung

𡱩

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
𡱩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

𡱩 U+21C69, 𡱩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-21C69
𡱨
[U+21C68]
CJK Unified Ideographs Extension B 𡱪
[U+21C6A]
𡱩 viết theo chữ quốc ngữ

thác, thách, thốc, thướt, thước, trượng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “尸 07” ghi đè từ khóa trước, “工47”.

Từ nguyên

[sửa]

+