trượng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨə̰ʔŋ˨˩ | tʂɨə̰ŋ˨˨ | tʂɨəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂɨəŋ˨˨ | tʂɨə̰ŋ˨˨ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “trượng”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]trượng
- Đơn vị đo chiều dài bằng mười thước ta (cũ).
- Biển sâu mấy trượng trời cao mấy trùng (
Nhđm
Nếu bạn biết tên đầy đủ của Nhđm, thêm nó vào danh sách này.)
- Biển sâu mấy trượng trời cao mấy trùng (
- Gậy bằng gỗ (cũ).
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trượng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)